Có 10 kết quả:
仓惶 cāng huáng ㄘㄤ ㄏㄨㄤˊ • 仓皇 cāng huáng ㄘㄤ ㄏㄨㄤˊ • 仓黄 cāng huáng ㄘㄤ ㄏㄨㄤˊ • 倉惶 cāng huáng ㄘㄤ ㄏㄨㄤˊ • 倉皇 cāng huáng ㄘㄤ ㄏㄨㄤˊ • 倉黃 cāng huáng ㄘㄤ ㄏㄨㄤˊ • 苍惶 cāng huáng ㄘㄤ ㄏㄨㄤˊ • 苍黄 cāng huáng ㄘㄤ ㄏㄨㄤˊ • 蒼惶 cāng huáng ㄘㄤ ㄏㄨㄤˊ • 蒼黃 cāng huáng ㄘㄤ ㄏㄨㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 倉皇|仓皇[cang1 huang2]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in a panic
(2) flurried
(2) flurried
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 倉皇|仓皇[cang1 huang2]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 倉皇|仓皇[cang1 huang2]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in a panic
(2) flurried
(2) flurried
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 倉皇|仓皇[cang1 huang2]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 倉皇|仓皇[cang1 huang2]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) greenish yellow
(2) sallow (pale or yellow complexion)
(3) variant of 倉皇|仓皇[cang1 huang2]
(2) sallow (pale or yellow complexion)
(3) variant of 倉皇|仓皇[cang1 huang2]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 倉皇|仓皇[cang1 huang2]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) greenish yellow
(2) sallow (pale or yellow complexion)
(3) variant of 倉皇|仓皇[cang1 huang2]
(2) sallow (pale or yellow complexion)
(3) variant of 倉皇|仓皇[cang1 huang2]